Characters remaining: 500/500
Translation

cẩm nhung

Academic
Friendly

Từ "cẩm nhung" trong tiếng Việt một danh từ, được cấu thành từ hai phần: "cẩm" "nhung".

Định nghĩa

"Cẩm nhung" loại vải dệt hoa rất mịn, thường hoa văn trang trí đẹp mắt, được sử dụng để may áo quần hoặc các sản phẩm thời trang cao cấp. Vải cẩm nhung thường mang lại cảm giác sang trọng quý phái.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: " ta mặc áo cẩm nhung." ( ấy đang mặc một chiếc áo được làm từ loại vải cẩm nhung rất đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "Chiếc váy cẩm nhung ấy mặc trong buổi tiệc tối qua đã thu hút rất nhiều ánh nhìn." (Chiếc váy đó không chỉ đẹp còn thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của ấy.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • "Cẩm nhung" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như thời trang, nghệ thuật, thiết kế nội thất. dụ: "Chiếc rèm phòng khách được làm từ cẩm nhung, tạo cảm giác ấm cúng sang trọng."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Gấm: Cũng một loại vải nhưng thường không mềm mại bằng nhung.
  • Nhung: loại vải mềm mại nhưng không hoa văn như cẩm nhung.
  • Lụa: Một loại vải khác, cũng sang trọng nhưng bề mặt khác với cẩm nhung.
Chú ý

Khi sử dụng từ "cẩm nhung", cần lưu ý rằng đây một loại vải cao cấp, thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt, không phải loại vải thông thường.

Kết luận

"Cẩm nhung" không chỉ đơn thuần một từ miêu tả một loại vải, còn mang trong mình sự tinh tế nghệ thuật trong thời trang.

  1. dt. (H. cẩm: gấm; nhung: nhung) Hàng dệt hoa rất mịn: ta mặc áo cẩm nhung.

Comments and discussion on the word "cẩm nhung"